Questions: Câu 16 (1,5đ). Nguyên tử X có tổng số các loại hạt là 34 , trong đó số hạt mang điện nhiều hơn số hạt không mang điện là 10 . a) Hãy viết cấu hình electron của nguyên tử X và xác định vị trí (ô, chu kì, nhóm) của X trong BTH. b) X thuộc loại nguyên tố s, p, d hay f và cho biết X là kim loại, phi kim hay khi hiếm? Câu 17 (2む). a) Viết cấu hình electron nguyên tử của các nguyên tố: Ne(Z=10), Na(Z=11) và O(Z=8). b) Biểu diễn cấu hình electron của các nguyên tố trên theo ô orbital? Xác định số electron độc thân?

Câu 16 (1,5đ). Nguyên tử X có tổng số các loại hạt là 34 , trong đó số hạt mang điện nhiều hơn số hạt không mang điện là 10 .
a) Hãy viết cấu hình electron của nguyên tử X và xác định vị trí (ô, chu kì, nhóm) của X trong BTH.
b) X thuộc loại nguyên tố s, p, d hay f và cho biết X là kim loại, phi kim hay khi hiếm?

Câu 17 (2む).
a) Viết cấu hình electron nguyên tử của các nguyên tố: Ne(Z=10), Na(Z=11) và O(Z=8).
b) Biểu diễn cấu hình electron của các nguyên tố trên theo ô orbital? Xác định số electron độc thân?
Transcript text: Câu 16 (1,5đ). Nguyên tử $X$ có tổng số các loại hạt là 34 , trong đó số hạt mang điện nhiều hơn số hạt không mang điện là 10 . a) Hãy viết cấu hình electron của nguyên tử X và xác định vị trí (ô, chu kì, nhóm) của $X$ trong BTH. b) X thuộc loại nguyên tố $\mathrm{s}, \mathrm{p}$, d hay f và cho biết X là kim loại, phi kim hay khi hiếm? Câu 17 (2む). a) Viết cấu hình electron nguyên tử của các nguyên tố: $\mathrm{Ne}(Z=10), \mathrm{Na}(Z=11)$ và $\mathrm{O}(\mathrm{Z}=8)$. b) Biểu diễn cấu hình electron của các nguyên tố trên theo ô orbital? Xác định số electron độc thân?
failed

Solution

failed
failed

Solution Steps

Step 1: Determine the number of protons, neutrons, and electrons in atom \(X\)

Given:

  • The total number of particles (protons, neutrons, and electrons) in atom \(X\) is 34.
  • The number of charged particles (protons and electrons) is 10 more than the number of uncharged particles (neutrons).

Let:

  • \(Z\) be the number of protons.
  • \(N\) be the number of neutrons.
  • \(e\) be the number of electrons.

Since the atom is neutral, the number of protons equals the number of electrons: \[ Z = e \]

The total number of particles is: \[ Z + N + e = 34 \]

Since \(Z = e\), we can simplify this to: \[ 2Z + N = 34 \]

The number of charged particles is: \[ Z + e = 2Z \]

The number of charged particles is 10 more than the number of uncharged particles: \[ 2Z = N + 10 \]

Step 2: Solve the system of equations

We have two equations:

  1. \( 2Z + N = 34 \)
  2. \( 2Z = N + 10 \)

Substitute \(N\) from the second equation into the first equation: \[ 2Z + (2Z - 10) = 34 \] \[ 4Z - 10 = 34 \] \[ 4Z = 44 \] \[ Z = 11 \]

Now, find \(N\): \[ N = 2Z - 10 \] \[ N = 2(11) - 10 \] \[ N = 12 \]

Step 3: Write the electron configuration and determine the position of \(X\) in the periodic table

Since \(Z = 11\), the element \(X\) is sodium (Na).

The electron configuration of sodium (Na) is: \[ 1s^2 2s^2 2p^6 3s^1 \]

Sodium is located in:

  • Period: 3
  • Group: 1
  • Block: s-block
Step 4: Determine the type of element and its properties

Sodium (Na) is an s-block element and is classified as a metal.

Final Answer

a) The electron configuration of \(X\) (sodium) is: \[ 1s^2 2s^2 2p^6 3s^1 \]

Sodium is located in:

  • Period: 3
  • Group: 1
  • Block: s-block

\(\boxed{\text{Period: 3, Group: 1, Block: s-block}}\)

b) Sodium (Na) is an s-block element and is classified as a metal.

\(\boxed{\text{s-block, metal}}\)

Was this solution helpful?
failed
Unhelpful
failed
Helpful